bachelorhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bachelorhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bachelorhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bachelorhood.

Từ điển Anh Việt

  • bachelorhood

    /'bætʃələhud/

    * danh từ

    đời sống độc thân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bachelorhood

    the time of a man's life prior to marriage

    the state of being an unmarried man