bachelor of laws nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bachelor of laws nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bachelor of laws giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bachelor of laws.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bachelor of laws

    a three-year law degree

    Synonyms: LLB

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).