bachelor of laws nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bachelor of laws nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bachelor of laws giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bachelor of laws.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bachelor of laws
a three-year law degree
Synonyms: LLB
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bachelor
- bachelorette
- bachelorhood
- bachelorship
- bachelor girl
- bachelor party
- bachelor of arts
- bachelor of laws
- bachelor-at-arms
- bachelor of music
- bachelor's button
- bachelor's degree
- bachelor of science
- bachelor of divinity
- bachelor of medicine
- bachelor of theology
- bachelor of literature
- bachelor of naval science
- bachelor of arts in nursing
- bachelor of science in engineering
- bachelor of arts in library science
- bachelor of science in architecture