tempura nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tempura nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tempura giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tempura.

Từ điển Anh Việt

  • tempura

    * danh từ

    món ăn Nhật, món Tem-pu-ra (cá, hải sâm chiên với nước sốt, món sốt cá-cua-tôm...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tempura

    vegetables and seafood dipped in batter and deep-fried