tempi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tempi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tempi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tempi.

Từ điển Anh Việt

  • tempi

    /'tempou/

    * danh từ, số nhiều tempos, tempi

    (âm nhạc) độ nhanh

    nhịp, nhịp độ

    at a quick tempo: với nhịp độ nhanh