tempid (temporary identifier) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tempid (temporary identifier) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tempid (temporary identifier) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tempid (temporary identifier).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tempid (temporary identifier)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ nhận dạng tạm thời

    ký tự nhận biết tạm thời