tempest-tost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tempest-tost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tempest-tost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tempest-tost.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tempest-tost
Similar:
buffeted: pounded or hit repeatedly by storms or adversities
Synonyms: storm-tossed, tempest-tossed, tempest-swept
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).