storm-tossed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
storm-tossed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storm-tossed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storm-tossed.
Từ điển Anh Việt
storm-tossed
/'stɔ:mtɔst/
* tính từ
bị gió bão xô đẩy
(nghĩa bóng) ba chìm bảy nổi, bị sóng gió vùi dập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
storm-tossed
Similar:
buffeted: pounded or hit repeatedly by storms or adversities
Synonyms: tempest-tossed, tempest-tost, tempest-swept