tempest-tossed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tempest-tossed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tempest-tossed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tempest-tossed.
Từ điển Anh Việt
tempest-tossed
/'tempisttost/
* tính từ
bị bão làm tròng trành (tàu thuyền)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tempest-tossed
Similar:
buffeted: pounded or hit repeatedly by storms or adversities
Synonyms: storm-tossed, tempest-tost, tempest-swept