template rna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

template rna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm template rna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của template rna.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • template rna

    Similar:

    messenger rna: the template for protein synthesis; the form of RNA that carries information from DNA in the nucleus to the ribosome sites of protein synthesis in the cell

    Synonyms: mRNA, informational RNA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).