impermanent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impermanent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impermanent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impermanent.

Từ điển Anh Việt

  • impermanent

    /im'pə:mənənt/

    * tính từ

    không thường xuyên năm khi mười hoạ

    tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impermanent

    not permanent; not lasting

    politics is an impermanent factor of life"- James Thurber

    impermanent palm cottages

    a temperary arrangement

    temporary housing

    Synonyms: temporary

    Antonyms: permanent

    existing or enduring for a limited time only