pachytene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pachytene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pachytene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pachytene.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pachytene

    the third stage of the prophase of meiosis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).