pack wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pack wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pack wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pack wall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pack wall
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thành băng nổi
vách núi băng
Từ liên quan
- pack
- packed
- packer
- packet
- pack on
- pack up
- package
- packera
- packing
- packman
- packrat
- pack ice
- pack rat
- pack-ice
- pack-man
- packable
- packaged
- packager
- packless
- packsack
- packsand
- packwall
- pack (vs)
- pack tent
- pack wall
- pack-load
- pack-mule
- packaging
- packhorse
- packpaper
- pack cloth
- pack goods
- pack table
- pack-cloth
- pack-drill
- pack-frame
- pack-horse
- pack-house
- packed bed
- packed key
- packer mud
- packet day
- packet-day
- packsaddle
- packthread
- pack animal
- pack riding
- pack-animal
- pack-cloths
- pack-harden