pack animal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pack animal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pack animal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pack animal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pack animal
an animal (such as a mule or burro or horse) used to carry loads
Synonyms: sumpter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pack
- packed
- packer
- packet
- pack on
- pack up
- package
- packera
- packing
- packman
- packrat
- pack ice
- pack rat
- pack-ice
- pack-man
- packable
- packaged
- packager
- packless
- packsack
- packsand
- packwall
- pack (vs)
- pack tent
- pack wall
- pack-load
- pack-mule
- packaging
- packhorse
- packpaper
- pack cloth
- pack goods
- pack table
- pack-cloth
- pack-drill
- pack-frame
- pack-horse
- pack-house
- packed bed
- packed key
- packer mud
- packet day
- packet-day
- packsaddle
- packthread
- pack animal
- pack riding
- pack-animal
- pack-cloths
- pack-harden