packing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

packing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packing.

Từ điển Anh Việt

  • packing

    /'pækiɳ/

    * danh từ

    sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì

    bao bì

    sự xếp chặt, sự ních vào

    sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín

    vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín

    (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt

  • packing

    sự hợp lại

    o. of orders (máy tính) hợp các lệnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • packing

    * kinh tế

    điều kiện về bao bì

    đồ dùng để gói

    đóng kiện

    phí bao bì

    sự đóng gói

    sự gói hàng

    sự phân loại xì gà

    sự xếp gói

    vật liệu làm bao bì

    vật liệu phụ

    việc vô bao bì

    việc vô hộp thực phẩm chế biến

    * kỹ thuật

    bao bì

    đặc

    ép chặt

    gói

    kín khít

    lèn chặt

    nén

    sự bịt kín

    sự chèn

    sự đắp

    sự đệm kín

    sự độn

    sự đóng bánh

    sự đóng bao

    sự đóng gói

    sự lấp

    sự lèn

    sự nén

    sự nhồi

    vật liệu bọc

    vật liệu chèn

    vật liệu độn

    vật liệu đóng gói

    vòng đệm kín

    hóa học & vật liệu:

    độ cô kết

    độ đặc xít

    xây dựng:

    độn đệm kín

    đóng đánh đống

    đóng thành kiện

    sự đóng thành gói

    sự trét kín

    sự/vật liệu độn

    điện lạnh:

    sự bó

    điện tử & viễn thông:

    sự ép nén

    toán & tin:

    sự hợp lại

    cơ khí & công trình:

    sự nén kín

    giao thông & vận tải:

    vòng bít làm kín

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • packing

    the enclosure of something in a package or box

    Synonyms: boxing

    carrying something in a pack on the back

    the backpacking of oxygen is essential for astronauts

    Synonyms: backpacking

    Similar:

    packing material: any material used especially to protect something

    Synonyms: wadding

    pack: arrange in a container

    pack the books into the boxes

    Antonyms: unpack

    pack: fill to capacity

    This singer always packs the concert halls

    The murder trial packed the court house

    pack: compress into a wad

    wad paper into the box

    Synonyms: bundle, wad, compact

    pack: carry, as on one's back

    Pack your tents to the top of the mountain

    pack: set up a committee or legislative body with one's own supporters so as to influence the outcome

    pack a jury

    carry: have with oneself; have on one's person

    She always takes an umbrella

    I always carry money

    She packs a gun when she goes into the mountains

    Synonyms: pack, take

    throng: press tightly together or cram

    The crowd packed the auditorium

    Synonyms: mob, pack, pile, jam

    backpack: hike with a backpack

    Every summer they are backpacking in the Rockies

    Synonyms: pack

    tamp down: press down tightly

    tamp the coffee grinds in the container to make espresso

    Synonyms: tamp, pack

    pack: seal with packing

    pack the faucet

    compact: have the property of being packable or of compacting easily

    This powder compacts easily

    Such odd-shaped items do not pack well

    Synonyms: pack

    pack: load with a pack

    Synonyms: load down

    pack: treat the body or any part of it by wrapping it, as with blankets or sheets, and applying compresses to it, or stuffing it to provide cover, containment, or therapy, or to absorb blood

    The nurse packed gauze in the wound

    You had better pack your swollen ankle with ice