boxing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boxing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boxing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boxing.

Từ điển Anh Việt

  • boxing

    /'bɔksiɳ/

    * danh từ

    quyền thuật, quyền Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boxing

    fighting with the fists

    Synonyms: pugilism, fisticuffs

    Similar:

    packing: the enclosure of something in a package or box

    box: put into a box

    box the gift, please

    Synonyms: package

    Antonyms: unbox

    box: hit with the fist

    I'll box your ears!

    box: engage in a boxing match