boxing ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boxing ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boxing ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boxing ring.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boxing ring

    a square ring where boxers fight

    Synonyms: prize ring

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).