prize ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prize ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prize ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prize ring.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prize ring
Similar:
boxing ring: a square ring where boxers fight
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- prize
- prizeman
- prize day
- prize ring
- prize-ring
- prizefight
- prize court
- prize fight
- prize money
- prize-fight
- prize-money
- prize bounty
- prize fellow
- prize ticket
- prize winner
- prize-giving
- prize-holder
- prize-winner
- prizefighter
- prizewinning
- prize-fighter
- prize-winning
- prizefighting
- prize-fighting
- prize fellowship
- prize-giving day