prize fellow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prize fellow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prize fellow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prize fellow.

Từ điển Anh Việt

  • prize fellow

    /prize fellow/

    * danh từ

    người giật giải xuất sắc (trong kỳ thi)