prizeman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prizeman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prizeman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prizeman.

Từ điển Anh Việt

  • prizeman

    /prizeman/

    * danh từ

    người giật giải, người đoạt giải