prize ticket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prize ticket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prize ticket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prize ticket.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prize ticket

    * kinh tế

    phiếu đánh giá