prize ticket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prize ticket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prize ticket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prize ticket.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prize ticket
* kinh tế
phiếu đánh giá
Từ liên quan
- prize
- prizeman
- prize day
- prize ring
- prize-ring
- prizefight
- prize court
- prize fight
- prize money
- prize-fight
- prize-money
- prize bounty
- prize fellow
- prize ticket
- prize winner
- prize-giving
- prize-holder
- prize-winner
- prizefighter
- prizewinning
- prize-fighter
- prize-winning
- prizefighting
- prize-fighting
- prize fellowship
- prize-giving day