prize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
prize
/prize/
* danh từ
giải thưởng, phầm thưởng
the International Lenin Peace Prize: giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin
to carry off the prize: giật giải, đoạt giải
(nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng
the prizes of life: những ước vọng của cuộc đời
giải xổ số; số trúng
(định ngữ) được giải, chiếm giải
prize ox: con bò được giải
(định ngữ), (mỉa mai) đại hạng, cực
a prize idiot: thằng ngốc đại hạng
* ngoại động từ
đánh giá cao, quý
to liberty more than life: quý tự do hơn sinh mệnh
* danh từ
chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...)
to make prize of...: tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm
to become prize: bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm
(nghĩa bóng) của trời ơi, của bắt được
* ngoại động từ ((cũng) pry)
tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm
* danh từ ((cũng) prise)
sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy
* ngoại động từ ((cũng) prise)
nạy, bẩy lên
to prize open a box: nạy tung cái hộp ra
to prize up the cover: bẩy cái nắp lên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prize
* kỹ thuật
phần thưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prize
something given for victory or superiority in a contest or competition or for winning a lottery
the prize was a free trip to Europe
Synonyms: award
hold dear
I prize these old photographs
Synonyms: value, treasure, appreciate
Similar:
loot: goods or money obtained illegally
Synonyms: booty, pillage, plunder, swag, dirty money
trophy: something given as a token of victory
pry: to move or force, especially in an effort to get something open
The burglar jimmied the lock": "Raccoons managed to pry the lid off the garbage pail
respect: regard highly; think much of
I respect his judgement
We prize his creativity
Synonyms: esteem, value, prise
Antonyms: disrespect, disesteem
choice: of superior grade
choice wines
prime beef
prize carnations
quality paper
select peaches
- prize
- prizeman
- prize day
- prize ring
- prize-ring
- prizefight
- prize court
- prize fight
- prize money
- prize-fight
- prize-money
- prize bounty
- prize fellow
- prize ticket
- prize winner
- prize-giving
- prize-holder
- prize-winner
- prizefighter
- prizewinning
- prize-fighter
- prize-winning
- prizefighting
- prize-fighting
- prize fellowship
- prize-giving day