select nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

select nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm select giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của select.

Từ điển Anh Việt

  • select

    /si'lekt/

    * tính từ

    được lựa chọn, có chọn lọc

    kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...)

    a select club: một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên được kén chọn)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính

    * ngoại động từ

    lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa

  • select

    chọn, lựa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • select

    * kinh tế

    chọn

    chọn lọc

    tuyển chọn

    * kỹ thuật

    chọn lọc

    lọc lựa

    lựa

    lựa chọn

    tuyển chọn

    điện lạnh:

    chọn (lọc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • select

    Similar:

    choose: pick out, select, or choose from a number of alternatives

    Take any one of these cards

    Choose a good husband for your daughter

    She selected a pair of shoes from among the dozen the salesgirl had shown her

    Synonyms: take, pick out

    choice: of superior grade

    choice wines

    prime beef

    prize carnations

    quality paper

    select peaches

    Synonyms: prime, prize, quality

    blue-ribbon: selected or chosen for special qualifications

    the blue-ribbon event of the season