blue-ribbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue-ribbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue-ribbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue-ribbon.

Từ điển Anh Việt

  • blue-ribbon

    xem blue ribbon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blue-ribbon

    selected or chosen for special qualifications

    the blue-ribbon event of the season

    Synonyms: select