quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
quality
/'kwɔliti/
* danh từ
chất, phẩm chất
quality matters more than quantity: chất quan trọng lượng
goods of good quality: hàng hoá phẩm chất tốt
phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng
to have quality: ưu tú, hảo hạng, tốt lắm
đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng
to give a taste of one's quality: tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình
đức tính, tính tốt
to have many good qualities: có nhiều đức tính tốt
loại, hạng
the best quality of cigar: loại xì gà ngon nhất
a poor quality of cloth: loại vải tồi
(từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên
people of quality; the quality: những người thuộc tầng lớp trên
(vật lý) âm sắc, màu âm
quality
chất lượng
lot q. chất lượng của lô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quality
* kinh tế
chất lượng
loại
phẩm chất
tính chất
* kỹ thuật
bản chất
đặc tính
đặc trưng
phẩm chất
tính chất
tính năng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quality
an essential and distinguishing attribute of something or someone
the quality of mercy is not strained"--Shakespeare
a degree or grade of excellence or worth
the quality of students has risen
an executive of low caliber
a characteristic property that defines the apparent individual nature of something
each town has a quality all its own
the radical character of our demands
Synonyms: character, lineament
high social status
a man of quality
of high social status
people of quality
a quality family
Similar:
timbre: (music) the distinctive property of a complex sound (a voice or noise or musical sound)
the timbre of her soprano was rich and lovely
the muffled tones of the broken bell summoned them to meet
choice: of superior grade
choice wines
prime beef
prize carnations
quality paper
select peaches
- quality
- quality loop
- quality mark
- quality sign
- quality test
- quality audit
- quality check
- quality claim
- quality class
- quality first
- quality goods
- quality index
- quality label
- quality level
- quality stock
- quality circle
- quality defect
- quality factor
- quality manual
- quality market
- quality sample
- quality system
- quality target
- quality control
- quality element
- quality of life
- quality product
- quality analysis
- quality concrete
- quality latitude
- quality of goods
- quality of light
- quality standard
- quality surveyor
- quality allowance
- quality appraisal
- quality assurance
- quality criterion
- quality inspector
- quality insurance
- quality objective
- quality of assets
- quality of design
- quality of vapour
- quality reduction
- quality standards
- quality surveying
- quality tolerance
- quality adjustment
- quality assessment