quality level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quality level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quality level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quality level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quality level

    * kinh tế

    mức chất lượng

    * kỹ thuật

    mức chất lượng