quality factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quality factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quality factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quality factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quality factor
* kinh tế
chỉ số chất lượng
nhân tố chất lượng
* kỹ thuật
hệ số chất lượng
hệ số phẩm chất
hệ số Q
Từ liên quan
- quality
- quality loop
- quality mark
- quality sign
- quality test
- quality audit
- quality check
- quality claim
- quality class
- quality first
- quality goods
- quality index
- quality label
- quality level
- quality stock
- quality circle
- quality defect
- quality factor
- quality manual
- quality market
- quality sample
- quality system
- quality target
- quality control
- quality element
- quality of life
- quality product
- quality analysis
- quality concrete
- quality latitude
- quality of goods
- quality of light
- quality standard
- quality surveyor
- quality allowance
- quality appraisal
- quality assurance
- quality criterion
- quality inspector
- quality insurance
- quality objective
- quality of assets
- quality of design
- quality of vapour
- quality reduction
- quality standards
- quality surveying
- quality tolerance
- quality adjustment
- quality assessment