quality assessment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quality assessment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quality assessment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quality assessment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quality assessment

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    sự đánh giá chất luợng