quality tolerance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quality tolerance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quality tolerance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quality tolerance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quality tolerance

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dung sai về chất lượng