quality audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quality audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quality audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quality audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quality audit

    * kinh tế

    giám sát, kiểm tra chất lượng

    kiểm tra chất lượng

    * kỹ thuật

    kiểm tra chất luợng