quality circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quality circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quality circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quality circle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quality circle

    * kinh tế

    kiểm tra chất lượng

    nhóm cải tiến chất lượng

    nhóm chất lượng