quality of life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quality of life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quality of life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quality of life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quality of life

    * kinh tế

    chất lượng đời sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quality of life

    your personal satisfaction (or dissatisfaction) with the cultural or intellectual conditions under which you live (as distinct from material comfort)

    the new art museum is expected to improve the quality of life