quality loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quality loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quality loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quality loop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quality loop

    * kỹ thuật

    vòng chất lượng khép kín