character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của character.

Từ điển Anh Việt

  • character

    /'kæriktə/

    * danh từ

    tính nết, tính cách; cá tính

    đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc

    work that locks character: tác phẩm không có gì đặc sắc

    chí khí, nghị lực

    a man of character: người có chí khí

    nhân vật

    the characters in a novel: những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết

    a public character: nhân vật nổi tiếng

    người lập dị

    character actor: diễn viên chuyên đóng vai lập dị

    tên tuổi, danh tiếng, tiếng

    to have an excellent character for honesty: nổi tiếng về chân thật

    giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)

    a good character: giấy chứng nhận tốt

    chữ; nét chữ (của ai)

    books in chinese character: sách chữ Trung quốc

    in (out of) character

    hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai

  • character

    (Tech) tính chất; ký tự (chữ-số-dấu), mẫu tự; tổ hợp điện mã

  • character

    (đại số) đặc trưng, đặc tính; đặc số; (máy tính) dấu chữ

    conjugate c. (đại số) đặc trưng liên hợp

    group c. đặc trưng nhóm

    irreducible c. tính chất không khả quy

    non-principal c. tính không chính

    perforator c. số và dấu hiệu trên phím máy đục lỗ

    principal c. đặc trưng chính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • character

    * kinh tế

    đặc điểm

    đặc tính

    phẩm tính (yếu tố C thứ ba trong điều tra tín dụng)

    * kỹ thuật

    con chữ

    đặc số

    đặc tính

    đặc trưng

    dấu

    ký tự

    ký tự trống

    toán & tin:

    dấu chữ

    một ký tự

    xây dựng:

    kí hiệu quy ước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • character

    the inherent complex of attributes that determines a persons moral and ethical actions and reactions

    education has for its object the formation of character"- Herbert Spencer

    Synonyms: fiber, fibre

    an actor's portrayal of someone in a play

    she played the part of Desdemona

    Synonyms: role, theatrical role, part, persona

    a person of a specified kind (usually with many eccentricities)

    a real character

    a strange character

    a friendly eccentric

    the capable type

    a mental case

    Synonyms: eccentric, type, case

    good repute

    he is a man of character

    a formal recommendation by a former employer to a potential future employer describing the person's qualifications and dependability

    requests for character references are all too often answered evasively

    Synonyms: reference, character reference

    a written symbol that is used to represent speech

    the Greek alphabet has 24 characters

    Synonyms: grapheme, graphic symbol

    (genetics) an attribute (structural or functional) that is determined by a gene or group of genes

    engrave or inscribe characters on

    Similar:

    fictional character: an imaginary person represented in a work of fiction (play or film or story)

    she is the main character in the novel

    Synonyms: fictitious character

    quality: a characteristic property that defines the apparent individual nature of something

    each town has a quality all its own

    the radical character of our demands

    Synonyms: lineament