graphic symbol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphic symbol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphic symbol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphic symbol.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graphic symbol

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biểu tượng đồ họa

    điện tử & viễn thông:

    ký hiệu đồ họa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graphic symbol

    Similar:

    character: a written symbol that is used to represent speech

    the Greek alphabet has 24 characters

    Synonyms: grapheme