graphics unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphics unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphics unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphics unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graphics unit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị đồ họa