graphics accelerator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphics accelerator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphics accelerator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphics accelerator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graphics accelerator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ gia tốc đồ họa

    bộ tăng tốc đồ họa