graphics (gfx) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graphics (gfx) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphics (gfx) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphics (gfx).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
graphics (gfx)
* kỹ thuật
môn đồ họa
Từ liên quan
- graphics
- graphics pad
- graphics card
- graphics chip
- graphics file
- graphics icon
- graphics mode
- graphics page
- graphics port
- graphics text
- graphics unit
- graphics view
- graphics (gfx)
- graphics board
- graphics cards
- graphics field
- graphics device
- graphics editor
- graphics format
- graphics memory
- graphics method
- graphics raster
- graphics symbol
- graphics system
- graphics tablet
- graphics adapter
- graphics adaptor
- graphics library
- graphics plotter
- graphics printer
- graphics program
- graphics scanner
- graphics segment
- graphics pipeline
- graphics software
- graphics character
- graphics data file
- graphics interface
- graphics primitive
- graphics processor
- graphics controller
- graphics accelerator
- graphics file format
- graphics spreadsheet
- graphics workstation
- graphics context (gc)
- graphics input-output
- graphics language (gl)
- graphics & still stores
- graphics data structure