graphics memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphics memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphics memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphics memory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graphics memory

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ nhớ đồ họa