graphics raster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphics raster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphics raster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphics raster.

Từ điển Anh Việt

  • graphics raster

    (Tech) mành đồ họa