graphics spreadsheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphics spreadsheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphics spreadsheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphics spreadsheet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graphics spreadsheet

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng tính đồ họa