graphic scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphic scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphic scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphic scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graphic scale

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tỉ lệ đồ giải