graphic artist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphic artist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphic artist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphic artist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graphic artist

    Similar:

    printmaker: an artist who designs and makes prints

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).