graphically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graphically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphically.
Từ điển Anh Việt
graphically
/'græfikəli/
* phó từ
bằng đồ thị
sinh động
graphically
về mặt đồ thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graphically
with respect to graphic aspects
graphically interesting designs
in a graphic way
he described the event graphically
Similar:
diagrammatically: in a diagrammatic manner
the landscape unit drawn diagrammatically illustrates the gentle rolling relief, with a peat-filled basin