diagrammatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diagrammatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagrammatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagrammatically.
Từ điển Anh Việt
diagrammatically
* phó từ
theo biểu đồ, sơ lược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diagrammatically
in a diagrammatic manner
the landscape unit drawn diagrammatically illustrates the gentle rolling relief, with a peat-filled basin
Synonyms: graphically