graphic design nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graphic design nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphic design giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphic design.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graphic design
visual communication by a skillful combination of text and pictures in advertisements, magazines, books, etc.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- graphic
- graphics
- graphical
- graphic art
- graphic pad
- graphic rom
- graphic(al)
- graphically
- graphicness
- graphic (al)
- graphic arts
- graphic card
- graphic data
- graphic file
- graphic mode
- graphic size
- graphics pad
- graphic image
- graphic limit
- graphic panel
- graphic scale
- graphics card
- graphics chip
- graphics file
- graphics icon
- graphics mode
- graphics page
- graphics port
- graphics text
- graphics unit
- graphics view
- graphic (a-no)
- graphic artist
- graphic design
- graphic device
- graphic layout
- graphic object
- graphic record
- graphic screen
- graphic symbol
- graphic tablet
- graphical icon
- graphics (gfx)
- graphics board
- graphics cards
- graphics field
- graphic algebra
- graphic curtain
- graphic display
- graphic element