graphical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphical.

Từ điển Anh Việt

  • graphical

    /'græfikəl/

    * tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) graphic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graphical

    * kỹ thuật

    đồ họa

    toán & tin:

    có vẽ hình

    xây dựng:

    họa tính

    thuộc đồ thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graphical

    Similar:

    graphic: relating to or presented by a graph

    a graphic presentation of the data

    graphic: written or drawn or engraved

    graphic symbols

    Synonyms: in writing