graphical user interface (gui) = graphical interface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphical user interface (gui) = graphical interface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphical user interface (gui) = graphical interface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphical user interface (gui) = graphical interface.

Từ điển Anh Việt

  • graphical user interface (GUI) = graphical interface

    (Tech) giao diện đồ họa cho người dùng, gu-i