graphical operating system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphical operating system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphical operating system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphical operating system.

Từ điển Anh Việt

  • graphical operating system

    (Tech) hệ thống vận hành bằng đồ họa