graphical communicating shared resources (gcrs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphical communicating shared resources (gcrs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphical communicating shared resources (gcrs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphical communicating shared resources (gcrs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graphical communicating shared resources (gcrs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các tài nguyên truyền thông đồ họa dùng chung