graphical statics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphical statics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphical statics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphical statics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graphical statics

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tĩnh lực học đồ thị